Honda | Xe máy | Chi tiết
HONDA Việt Nam
Trang chủ Xe máy Sản phẩm Vario 160

Vario 160

Giá từ: 51.990.000 VNĐ

Đặc điểm

Lần đầu tiên được Honda Việt Nam giới thiệu, với thiết kế của mẫu xe ga thể thao độc đáo, năng động và linh hoạt trên từng cung đường, động cơ eSP+ 4 van 160cc đầy uy lực cùng những tiện ích vượt trội; Vario 160 hứa hẹn sẽ mang lại những trải nghiêm vô cùng ấn tượng cho khách hàng luôn sống hết mình với đam mê.

Vario 160

Giá từ: 51.990.000 VNĐ

THIẾT KẾ

Thiết kế mang DNA thể thao

Hệ thống khung dập hàn laser thế hệ mới eSAF

Sàn để chân bằng phẳng và tiện lợi

Bánh xe kích thước lớn

Hệ thống đèn LED nổi bật

Mặt đồng hồ LCD hiện đại

Khối động cơ eSP+ 4 van 160cc hoàn toàn mới

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Hộc đựng đồ phía trước rộng kết hợp cổng sạc USB tiện lợi

Hệ thống khóa thông minh Smart Key

Đèn chiếu sáng phía trước luôn sáng

Hộc đựng đồ dưới yên rộng rãi

Bảng giá và màu sắc

Phiên bản Cao Cấp

Phiên bản Cao Cấp

Phiên bản Đặc Biệt

Phiên bản Thể Thao

Phiên bản Tiêu Chuẩn

Giá bán lẻ đề xuất: 52.490.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 55.990.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 56.490.000 VNĐ
Giá bán lẻ đề xuất: 51.990.000 VNĐ
Phiên bản Cao Cấp
Xanh Đen Bạc
Phiên bản Đặc Biệt
Đỏ Đen Bạc
Phiên bản Thể Thao
Xám Đen Bạc
Phiên bản Tiêu Chuẩn
Đen bạc
Thông số kĩ thuật
Khối lượng bản thân

Tiêu chuẩn/ Cao cấp: 117 kg
Đặc biệt/ Thể thao: 118 kg

Dài x Rộng x Cao

Tiêu chuẩn/ Cao cấp:1929 mmx678 mmx 1088 mm
Đặc biệt/ Thể thao:1929 mmx695 mm x 1088 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.278 mm

Độ cao yên

778 mm

Khoảng sáng gầm xe

138 mm

Dung tích bình xăng

5,5 L

Kích cỡ lớp trước/ sau

Lốp trước:100/80-14 M/C48P
Lốp sau:120/70-14 M/C61P

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, 1 xy - lanh, làm mát bằng chất lỏng

Công suất tối đa

11,3kW/8.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Khi thay dầu: 0.8 lít
Khi tháo lọc dầu: 0.85 lít
Khi tháo rã: 0.9 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,20 lít/100km

Loại truyền động

Tự động, vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Moment cực đại

14,1 N・m/6.500 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

156,9 cm³

Đường kính x Hành trình pít tông

60,0 x 55,5 mm

Tỷ số nén

12,0 : 1

Thư viện
Lịch sử đời xe


Trang web của chúng tôi sử dụng cookies để hỗ trợ trải nghiệm của bạn khi truy cập. Bằng việc bấm chọn "CHẤP NHẬN" hoặc tiếp tục truy cập trang web, bạn xác nhận bạn đồng ý với các Điều khoản sử dụng và Chính sách quyền riêng tư của chúng tôi. Để biết thêm thông tin, vui lòng bấm vào đây. Nếu bạn không đồng ý, vui lòng tạm ngừng truy cập và cho chúng tôi biết quan ngại của bạn.